nhìn chung tiếng anh là gì

chung một mái nhà. chung thân cấm cố. chung thân khổ sai. chung sống hòa bình. chung chăn chung gối. chung sống cùng nhau. chung cho cả nam lẫn nữ. chung vào các giáo phái. Sử dụng phím [ Enter ] để đưa con trỏ vào ô tìm kiếm và [ Esc ] để thoát khỏi. Phép tịnh tiến đỉnh nhìn chung trong từ điển Tiếng Việt - Tiếng Anh là: altogether, survey, all-in-all . Bản dịch theo ngữ cảnh của nhìn chung có ít nhất 977 câu được dịch. nhìn chung bản dịch nhìn chung + Thêm altogether adverb noun và nhìn chung là không muốn đi khám bệnh, and skip going to the doctor altogether, GlosbeMT_RnD survey verb Nghĩa của "nhìn" trong tiếng Anh nhìn {động} EN volume_up look regard nhìn {danh} EN volume_up light bù nhìn {danh} EN volume_up dud scarecrow cái nhìn {danh} EN volume_up glance nhìn chung {trạng} EN volume_up in general Bản dịch VI nhìn {động từ} nhìn (từ khác: trông, ngắm) volume_up look {động} more_vert tự nhìn lại mình Tải thêm tài liệu liên quan đến bài viết Vô hình chung tiếng Anh là gì. Top 7 tôi bị nam thần nhìn trúng rồi 2022 2 ngày trước #2. Top 11 tập đọc lớp 4 tuần 15 2022 1 ngày trước #3. Top 9 tác dụng của từ láy trong bài thơ rằm tháng giêng 2022 Tra từ 'nhìn nhận' trong từ điển Tiếng Anh miễn phí và các bản dịch Anh khác. bab.la - Online dictionaries, vocabulary, conjugation, grammar Bản dịch của "nhìn nhận" trong Anh là gì? vi nhìn nhận = en. volume_up. Sao không gộp chung cả hai nhỉ! Site De Rencontre De Femme Gratuit Somme 80. “Nhìn chung” là cụm từ được sử dụng rất phổ biến trong Tiếng Anh, cả trong khi nói và viết. Tuy nhiên vẫn có nhiều người học chưa nắm được cách viết Tiếng Anh của cụm từ này. Hãy cùng chúng tôi đi khám phá ý nghĩa và cách dùng của từ “nhìn chung” trong Tiếng Anh ngay trong bài biết dưới đây. “Nhìn chung” là cụm từ được sử dụng rất phổ biến trong Tiếng Anh 1. “Nhìn chung” Tiếng Anh là gì? Nhìn chung trong Tiếng Anh thường có nhiều cách dùng khác nhau. Trong đó, cách dùng phổ biến nhất là cụm từ “in general”. 2. Thông tin chi tiết từ vựng Để hiểu hơn về ý nghĩa của từ “in general” hay “nhìn chung” trong Tiếng Anh, hãy theo dõi thêm một số thông tin dưới đây Phát âm In general. [in’dʒenərəl] Nghĩa Tiếng Anh usually; in most cases; most of a group of people etc Cách dùng “In general” được sử dụng khi đưa ra ý kiến tổng thể, khái quát hay cái nhìn chung nhất về một vấn đề, con người, sự vật, sự việc… nào đó Ví dụ In general, Vietnam’s economic development in recent years has been positively assessed. Nhìn chung, tốc độ phát triển kinh tế của Việt Nam trong những năm gần đây được đánh giá tích cực. Traffic congestion occurs frequently in Hanoi city in general and Cau Giay district in particular. Tình trạng tắc nghẽn giao thông xảy ra thường xuyên ở thành phố Hà Nội nói chung và quận Cầu Giấy nói riêng. I like to watch music shows in general, but I don’t like crowds. Nói chung tôi thích xem trình diễn ra ca nhạc, nhưng tôi lại không thích đám đông lắm. In general, everyone agrees with the idea given by the manager. Only Mer still had many questions to be answered. Nhìn chung mọi người đều đồng ý với ý tưởng mà quản lý đưa ra. Chỉ có Mer vẫn còn nhiều thắc mắc muốn được giải đáp. He was in general unhappy during our gathering. Meanwhile, the rest are always excitedly talking to each other. Anh ấy nhìn chung không vui trong suốt buổi tụ tập của chúng tôi. Trong khi đó những người còn lại luôn sôi nổi nói chuyện cùng nhau. Nhìn chung trong Tiếng Anh thường có cách dùng phổ biến nhất là cụm từ “in general” 3. Từ vựng tiếng anh khác liên quan Ngoài cách sử dụng “in general”, nghĩa “nhìn chung” trong Tiếng Anh còn có thể thay thế bằng một số từ hoặc cụm từ có sự tương đồng, gần nghĩa hoặc liên quan khác. Một số từ mang ý nghĩa tương tự có thể kể đến dưới đây Generally “Generally” cũng mang ý nghĩa tương tự như “in general” nhìn chung, nói chung, tổng quát là, đa số là… “Generally” thông thường được sử dụng đứng đầu câu, cũng có trường hợp đứng giữa hoặc cuối câu để nhấn mạnh, bổ sung ý nghĩa cho câu. Ngoài ra, “generally” cũng có thể mang ý nghĩa là “thường thì, trong nhiều trường hợp…” Ví dụ Generally, people working in information technology are under great pressure because they often have to solve information problems and modern machines. Nhìn chung, những người làm công nghệ thông tin thường phải chịu áp lực rất lớn vì thường xuyên phải giải quyết các vấn đề về thông tin, máy móc hiện đại. In my experience, this flower generally blooms in the summer every year and fades away when autumn comes. Theo kinh nghiệm của tôi, loài hoa này thông thường/ nhìn chung nở vào mùa hè mỗi năm và tàn hết hoa khi mùa thu tới. The dishes made from vegetables are generally low in calories and many substances so they are very good for digestion. Các món ăn được chế biến từ rau củ nhìn chung có lượng calo thấp, nhiều chất nên nên rất tốt cho tiêu hóa. Overall “Overall” mang ý nghĩa là “nhìn chung, toàn bộ…”. Ngoài ra, từ vựng này cũng thường được sử dụng với ý chỉ toàn bộ, toàn thể thứ gì/điều gì hoặc sự việc nào đó. So với “in general” hay “generally” có tính chất bao hàm, khái quát rộng hơn, tổng thể hơn. Ví dụ Overall, it was a fantastic performance as I expected. Nhìn chung, đó là một màn biểu diễn đặc sắc đúng như tôi mong chờ. We need to come up with an overall solution to this as soon as possible. Chúng ta cần đưa ra một giải pháp tổng thể cho sự việc này càng sớm càng tốt. Overall, sweets are delicious, but not healthy. Experts recommend not to eat sweets too much Nhìn chung, đồ ngọt thì rất ngon nhưng lại không tốt cho sức khỏe. Các chuyên gia khuyến cáo không nên ăn đồ ngọt quá nhiều. Overall, the government’s efforts to control environmental problems will be effective in 2020. We need to continue to make more efforts in the future. Nhìn chung, những nỗ lực của chính phủ trong việc kiểm soát các vấn đề về môi trường đã có hiệu quả trong năm 2020. Overall, she was given a thorough training during the internship at Company X. As a result, the training session was judged to be very good. Nhìn chung, cô ấy đã đã được hướng dẫn tận tình trong kỳ kiến tập tại công ty X. Nhờ vậy, bài thu hoạch kiến tập được đánh giá là rất tốt. Một số từ vựng mở rộng đồng nghĩa hoặc gần nghĩa với “nhìn chung” Bài viết trên đây đã cung cấp những thông tin quan trọng về ý nghĩa và cách sử dụng của từ “Nhìn chung” trong Tiếng Anh. Hy vọng với thông tin này, người học có thể có thêm vốn từ vựng để sử dụng trong học tập và cuộc sống. Đừng quên tham khảo thêm những thông tin hữu ích khác của chúng tôi. Chúc các bạn luôn học tốt! “Nhìn chung” là cụm từ được sử dụng rất phổ biến trong Tiếng Anh, cả trong khi nói và viết. Tuy nhiên vẫn có nhiều người học chưa nắm được cách viết Tiếng Anh của cụm từ này. Hãy cùng chúng tôi đi khám phá ý nghĩa và cách dùng của từ “nhìn chung” trong Tiếng Anh ngay trong bài biết dưới đây.“Nhìn chung” là cụm từ được sử dụng rất phổ biến trong Tiếng Anh1. “Nhìn chung” Tiếng Anh là gì?Nhìn chung trong Tiếng Anh thường có nhiều cách dùng khác nhau. Trong đó, cách dùng phổ biến nhất là cụm từ “in general”.2. Thông tin chi tiết từ vựngĐể hiểu hơn về ý nghĩa của từ “in general” hay “nhìn chung” trong Tiếng Anh, hãy theo dõi thêm một số thông tin dưới đâyPhát âm In general. [in’dʒenərəl]Nghĩa Tiếng Anh usually; in most cases; most of a group of people etcCách dùng “In general” được sử dụng khi đưa ra ý kiến tổng thể, khái quát hay cái nhìn chung nhất về một vấn đề, con người, sự vật, sự việc… nào đóVí dụIn general, Vietnam’s economic development in recent years has been positively chung, tốc độ phát triển kinh tế của Việt Nam trong những năm gần đây được đánh giá tích cực. Traffic congestion occurs frequently in Hanoi city in general and Cau Giay district in trạng tắc nghẽn giao thông xảy ra thường xuyên ở thành phố Hà Nội nói chung và quận Cầu Giấy nói riêng. I like to watch music shows in general, but I don’t like chung tôi thích xem trình diễn ra ca nhạc, nhưng tôi lại không thích đám đông lắm. In general, everyone agrees with the idea given by the manager. Only Mer still had many questions to be chung mọi người đều đồng ý với ý tưởng mà quản lý đưa ra. Chỉ có Mer vẫn còn nhiều thắc mắc muốn được giải đáp. He was in general unhappy during our gathering. Meanwhile, the rest are always excitedly talking to each ấy nhìn chung không vui trong suốt buổi tụ tập của chúng tôi. Trong khi đó những người còn lại luôn sôi nổi nói chuyện cùng thêm Cái Kéo Tiếng Anh Là Gì – Nghĩa Của Từ Cái Kéo Trong Tiếng AnhNhìn chung trong Tiếng Anh thường có cách dùng phổ biến nhất là cụm từ “in general”3. Từ vựng tiếng anh khác liên quanNgoài cách sử dụng “in general”, nghĩa “nhìn chung” trong Tiếng Anh còn có thể thay thế bằng một số từ hoặc cụm từ có sự tương đồng, gần nghĩa hoặc liên quan khác. Một số từ mang ý nghĩa tương tự có thể kể đến dưới đâyGenerally“Generally” cũng mang ý nghĩa tương tự như “in general” nhìn chung, nói chung, tổng quát là, đa số là… “Generally” thông thường được sử dụng đứng đầu câu, cũng có trường hợp đứng giữa hoặc cuối câu để nhấn mạnh, bổ sung ý nghĩa cho câu. Ngoài ra, “generally” cũng có thể mang ý nghĩa là “thường thì, trong nhiều trường hợp…”Ví dụGenerally, people working in information technology are under great pressure because they often have to solve information problems and modern chung, những người làm công nghệ thông tin thường phải chịu áp lực rất lớn vì thường xuyên phải giải quyết các vấn đề về thông tin, máy móc hiện đại. In my experience, this flower generally blooms in the summer every year and fades away when autumn kinh nghiệm của tôi, loài hoa này thông thường/ nhìn chung nở vào mùa hè mỗi năm và tàn hết hoa khi mùa thu tới. The dishes made from vegetables are generally low in calories and many substances so they are very good for món ăn được chế biến từ rau củ nhìn chung có lượng calo thấp, nhiều chất nên nên rất tốt cho tiêu mang ý nghĩa là “nhìn chung, toàn bộ…”. Ngoài ra, từ vựng này cũng thường được sử dụng với ý chỉ toàn bộ, toàn thể thứ gì/điều gì hoặc sự việc nào đó. So với “in general” hay “generally” có tính chất bao hàm, khái quát rộng hơn, tổng thể dụOverall, it was a fantastic performance as I chung, đó là một màn biểu diễn đặc sắc đúng như tôi mong chờ. We need to come up with an overall solution to this as soon as ta cần đưa ra một giải pháp tổng thể cho sự việc này càng sớm càng tốt. Overall, sweets are delicious, but not healthy. Experts recommend not to eat sweets too muchNhìn chung, đồ ngọt thì rất ngon nhưng lại không tốt cho sức khỏe. Các chuyên gia khuyến cáo không nên ăn đồ ngọt quá nhiều. Overall, the government’s efforts to control environmental problems will be effective in 2020. We need to continue to make more efforts in the chung, những nỗ lực của chính phủ trong việc kiểm soát các vấn đề về môi trường đã có hiệu quả trong năm 2020. Overall, she was given a thorough training during the internship at Company X. As a result, the training session was judged to be very chung, cô ấy đã đã được hướng dẫn tận tình trong kỳ kiến tập tại công ty X. Nhờ vậy, bài thu hoạch kiến tập được đánh giá là rất thêm Quá cảnh tiếng Anh là gì?Một số từ vựng mở rộng đồng nghĩa hoặc gần nghĩa với “nhìn chung”Bài viết trên đây đã cung cấp những thông tin quan trọng về ý nghĩa và cách sử dụng của từ “Nhìn chung” trong Tiếng Anh. Hy vọng với thông tin này, người học có thể có thêm vốn từ vựng để sử dụng trong học tập và cuộc sống. Đừng quên tham khảo thêm những thông tin hữu ích khác của chúng tôi. Chúc các bạn luôn học tốt! Từ điển mở Wiktionary Bước tới điều hướng Bước tới tìm kiếm Mục lục 1 Tiếng Việt Cách phát âm Động từ Dịch Tiếng Việt[sửa] Cách phát âm[sửa] IPA theo giọng Hà Nội Huế Sài Gòn ɲi̤n˨˩ ʨuŋ˧˧ɲin˧˧ ʨuŋ˧˥ɲɨn˨˩ ʨuŋ˧˧ Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh ɲin˧˧ ʨuŋ˧˥ɲin˧˧ ʨuŋ˧˥˧ Động từ[sửa] nhìn chung Nhìn một sự phần gì đó một cách tổng quát, chung chung Dịch[sửa] tiếng Anh generally Mục từ này được viết dùng mẫu, và có thể còn sơ khai. Bạn có thể viết bổ sung.Xin xem phần trợ giúp để biết thêm về cách sửa đổi mục từ. Lấy từ “ Thể loại Mục từ tiếng ViệtMục từ tiếng Việt có cách phát âm IPAĐộng từĐộng từ tiếng ViệtThể loại ẩn Mục từ dùng mẫu Từ ngày 06/12/2011 Tra từ sử dụng VietId đăng nhập. Công cụ cá nhân tổ hợp dùng để mở đầu một lời nhận xét bao quát, chỉ nhìn trên những cái chính, cái cơ bản nhìn chung mọi việc vẫn bình thường Đồng nghĩa nói chung tác giả Tìm thêm với NHÀ TÀI TRỢ Chào mừng bạn đến với trong bài viết về Nhìn trong tiếng anh là gì chúng tôi sẽ chia sẻ kinh nghiệm chuyên sâu của mình cung cấp kiến thức chuyên sâu dành cho bạn. “Nhìn chung” là cụm từ được sử dụng rất phổ biến trong Tiếng Anh, cả trong khi nói và viết. Tuy nhiên vẫn có nhiều người học chưa nắm được cách viết Tiếng Anh của cụm từ này. Hãy cùng chúng tôi đi khám phá ý nghĩa và cách dùng của từ “nhìn chung” trong Tiếng Anh ngay trong bài biết dưới đây. “Nhìn chung” là cụm từ được sử dụng rất phổ biến trong Tiếng Anh 1. “Nhìn chung” Tiếng Anh là gì? Nhìn chung trong Tiếng Anh thường có nhiều cách dùng khác nhau. Trong đó, cách dùng phổ biến nhất là cụm từ “in general”. 2. Thông tin chi tiết từ vựng Để hiểu hơn về ý nghĩa của từ “in general” hay “nhìn chung” trong Tiếng Anh, hãy theo dõi thêm một số thông tin dưới đây Phát âm In general. [in’dʒenərəl] Nghĩa Tiếng Anh usually; in most cases; most of a group of people etc Cách dùng “In general” được sử dụng khi đưa ra ý kiến tổng thể, khái quát hay cái nhìn chung nhất về một vấn đề, con người, sự vật, sự việc… nào đó Ví dụ In general, Vietnam’s economic development in recent years has been positively assessed. Nhìn chung, tốc độ phát triển kinh tế của Việt Nam trong những năm gần đây được đánh giá tích cực. Traffic congestion occurs frequently in Hanoi city in general and Cau Giay district in particular. Tình trạng tắc nghẽn giao thông xảy ra thường xuyên ở thành phố Hà Nội nói chung và quận Cầu Giấy nói riêng. I like to watch music shows in general, but I don’t like crowds. Nói chung tôi thích xem trình diễn ra ca nhạc, nhưng tôi lại không thích đám đông lắm. In general, everyone agrees with the idea given by the manager. Only Mer still had many questions to be answered. Nhìn chung mọi người đều đồng ý với ý tưởng mà quản lý đưa ra. Chỉ có Mer vẫn còn nhiều thắc mắc muốn được giải đáp. He was in general unhappy during our gathering. Meanwhile, the rest are always excitedly talking to each other. Anh ấy nhìn chung không vui trong suốt buổi tụ tập của chúng tôi. Trong khi đó những người còn lại luôn sôi nổi nói chuyện cùng nhau. Nhìn chung trong Tiếng Anh thường có cách dùng phổ biến nhất là cụm từ “in general” 3. Từ vựng tiếng anh khác liên quan Ngoài cách sử dụng “in general”, nghĩa “nhìn chung” trong Tiếng Anh còn có thể thay thế bằng một số từ hoặc cụm từ có sự tương đồng, gần nghĩa hoặc liên quan khác. Một số từ mang ý nghĩa tương tự có thể kể đến dưới đây Generally “Generally” cũng mang ý nghĩa tương tự như “in general” nhìn chung, nói chung, tổng quát là, đa số là… “Generally” thông thường được sử dụng đứng đầu câu, cũng có trường hợp đứng giữa hoặc cuối câu để nhấn mạnh, bổ sung ý nghĩa cho câu. Ngoài ra, “generally” cũng có thể mang ý nghĩa là “thường thì, trong nhiều trường hợp…” Ví dụ Generally, people working in information technology are under great pressure because they often have to solve information problems and modern machines. Nhìn chung, những người làm công nghệ thông tin thường phải chịu áp lực rất lớn vì thường xuyên phải giải quyết các vấn đề về thông tin, máy móc hiện đại. In my experience, this flower generally blooms in the summer every year and fades away when autumn comes. Theo kinh nghiệm của tôi, loài hoa này thông thường/ nhìn chung nở vào mùa hè mỗi năm và tàn hết hoa khi mùa thu tới. The dishes made from vegetables are generally low in calories and many substances so they are very good for digestion. Các món ăn được chế biến từ rau củ nhìn chung có lượng calo thấp, nhiều chất nên nên rất tốt cho tiêu hóa. Overall “Overall” mang ý nghĩa là “nhìn chung, toàn bộ…”. Ngoài ra, từ vựng này cũng thường được sử dụng với ý chỉ toàn bộ, toàn thể thứ gì/điều gì hoặc sự việc nào đó. So với “in general” hay “generally” có tính chất bao hàm, khái quát rộng hơn, tổng thể hơn. Ví dụ Overall, it was a fantastic performance as I expected. Nhìn chung, đó là một màn biểu diễn đặc sắc đúng như tôi mong chờ. We need to come up with an overall solution to this as soon as possible. Chúng ta cần đưa ra một giải pháp tổng thể cho sự việc này càng sớm càng tốt. Overall, sweets are delicious, but not healthy. Experts recommend not to eat sweets too much Nhìn chung, đồ ngọt thì rất ngon nhưng lại không tốt cho sức khỏe. Các chuyên gia khuyến cáo không nên ăn đồ ngọt quá nhiều. Overall, the government’s efforts to control environmental problems will be effective in 2020. We need to continue to make more efforts in the future. Nhìn chung, những nỗ lực của chính phủ trong việc kiểm soát các vấn đề về môi trường đã có hiệu quả trong năm 2020. Overall, she was given a thorough training during the internship at Company X. As a result, the training session was judged to be very good. Nhìn chung, cô ấy đã đã được hướng dẫn tận tình trong kỳ kiến tập tại công ty X. Nhờ vậy, bài thu hoạch kiến tập được đánh giá là rất tốt. Một số từ vựng mở rộng đồng nghĩa hoặc gần nghĩa với “nhìn chung” Bài viết trên đây đã cung cấp những thông tin quan trọng về ý nghĩa và cách sử dụng của từ “Nhìn chung” trong Tiếng Anh. Hy vọng với thông tin này, người học có thể có thêm vốn từ vựng để sử dụng trong học tập và cuộc sống. Đừng quên tham khảo thêm những thông tin hữu ích khác của chúng tôi. Chúc các bạn luôn học tốt! Cảm ơn bạn đã đọc hết bài viết chia sẻ tâm huyết của Xin cảm ơn!

nhìn chung tiếng anh là gì